来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
sheep
cừu nhà
最后更新: 2014-05-06 使用频率: 8 质量: 参考: Wikipedia
sheep.
dê.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
sheep wool
len cừu
最后更新: 2015-01-30 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
not sheep.
không phải cừu.
my sheep!
tôi quên không khóa lại
bighorn sheep
cừu núi bắc mỹ sừng lớn
最后更新: 2015-04-24 使用频率: 6 质量: 参考: Wikipedia
fourteen sheep.
lừa 3 con.
50,000 sheep.
5 vạn cừu.
- white sheep.
- cừu trắng.
- thanks, sheep.
- cám ơn cừu.
he raises sheep.
hắn nuôi cừu.
the black sheep!
con cừu Đen!
- sheep and horses.
cừu và ngựa.
- you eat sheep poo!
- Đi ăn cứt cừu đi!
- that's the sheep...
- Đó là con cừu...
my neighbor has sheep.
người láng giềng của tôi có nuôi cừu.
i look like a sheep?
tôi trông như con cừu vậy.
- most people are sheep.
phần lớn mọi ngươi là lũ cừu.
- if only sheep were men!
- phải chi cừu là đàn ông! - Đàn ông chưa vợ!
i herded sheep with him.
tôi đã chăn cừu cùng với nó.