来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
he shouted.
Ông ấy gào thét.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
she shouted loudly
cô ấy hét lên
最后更新: 2021-06-11
使用频率: 1
质量:
参考:
he shouted all the time.
Ông ấy luôn miệng gào thét.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"he shouted at his son,
"hắn đã quát người con,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
then he shouted, "look out!
rồi anh la lên...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
my eyes shouted the truth.
còn mắt ta hét vang sự thật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i shouted, but she didn't hear.
tôi đã cố gọi nhưng bà ấy không nghe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he shouted, "take back your thing!
anh la lên "lấy lại đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
i shouldn't have shouted at you
lần trước lớn tiếng mắng cô
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i would have shouted to the skies,
tôi đáng ra phải hét lên trời xanh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but i shouted for it first, then you...
oh, xin lỗi, nhưng tôi hỏi trước.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
then i shouted to give them a reason, right?
vậy tôi cho họ lý do để hét, được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
that idiot shouted out, "meet at the creek. "
gã ngu kia hét "gặp nhau ở nhánh sông".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
pity he didn't make sure before he shouted the odds.
thật đáng tiếc anh ta đã không chắc chắn trước khi bắt đầu cuộc xung đột.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i kept remembering what you shouted on the phone from metcalf.
em cứ nhớ lời anh hét lúc điện thoại từ metcalf.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and then everyone shouted, "here comes the first one!"
và rồi mọi người la lên: "tên đầu tiên tới rồi!"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
and, jess, i'm sorry that i shouted at you before.
và, jess, anh xin lỗi anh đã hét vào mặt em trước đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he shouted, "sic semper tyrannis" after he shot lincoln.
hắn hét lên: "sic semper tyrannis" sau khi bắn lincoln.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
from the roof someone shouted, "what's the matter, coward?"
từ trên mái nhà ai đó kêu lên: "sao vậy, bọn hèn nhát?"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
when the morning stars sang together, and all the sons of god shouted for joy?
trong khi ấy các sao mai đồng hát hòa nhau, và các con trai Ðức chúa trời cất tiếng reo mừng.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考: