您搜索了: sirô push to step up this time (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

sirô push to step up this time

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

to step up producibility

越南语

tăng cường khả năng sản xuất

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

i hung up this time.

越南语

- lần này là tôi cúp máy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

time to step up, buddy.

越南语

Đến thời điểm để thay đổi rồi, anh bạn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- what's up this time?

越南语

- chuyện gì đây?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

men are supposed to step up.

越南语

Đàn ông phải đứng vững.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's your time to step up.

越南语

Đã đến lúc đứng lên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- you gonna pick up this time?

越南语

- lần này anh sẽ nhấc máy chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

almansa really fucked up this time.

越南语

lần này thì thằng almansa thực sự tiêu rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- worried you'd have to step up?

越南语

- em lo phải lên thay anh à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

one of us is going to have to step up.

越南语

một trong chúng ta sẽ phải bước lên đảm trách.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we need to step up our timetable here, sergeant.

越南语

chúng ta cần phải đẩy nhanh lịch trình lúc này, trung sĩ à.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

doc, what are you doing up this time of day?

越南语

doc, ông đang làm gì giờ này?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i saw a chance to step up for you, get noticed.

越南语

tôi thấy có cơ hội để giúp anh, để được chú ý.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and no slip-ups this time.

越南语

và lần này, đừng để mất dấu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i will gladly be the one to step-up and annihilate you!

越南语

rất là vui khi tao sẽ là người đứng lên và giết chết mày!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

all right, let's see what ghosts from the past turn up this time.

越南语

Được rồi, để xem những linh hồn trong quá khứ lần này vùng lên thế nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

are you doing something that maybe we can't clean up this time?

越南语

có phải anh đang làm gì đó mà ta không thể che đậy được?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i've been takin' notes. i'm ready to step up.

越南语

tôi sẽ nối nghiệp anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

well, come on. you know this one. we need a brave knight who's willing to step up and kill the beast.

越南语

anh biết mà. sẵn sàng ra tay để giết con quái vật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

“we don’t have a policy of number one and number two, but we needed him to step up.”

越南语

"chúng tôi không có một chính sách nào về vị trí số một và số hai, nhưng chúng tôi cần anh ấy để tiến tới vinh quang."

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,794,213,050 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認