您搜索了: someone one brought it (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

someone one brought it

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

aliens brought it.

越南语

người hành tinh mang tới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

yeah, sean brought it.

越南语

- Đúng, sean mang tới đây

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- you brought it up.

越南语

- em khơi chuyện mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i brought it for you

越南语

tại sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

brought it back from nam.

越南语

từ khi ở việt nam về .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- yeah, i brought it home.

越南语

phải, tớ mang nó về nhà đấy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

because i brought it here.

越南语

bởi vì tôi đem nó tới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i brought it in for this-

越南语

mình đã mua rồi. mình đã nói kỹ rằng--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

of course, i brought it back.

越南语

dĩ nhiên là phải mang về chứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

first one warmed me up, this one brought it home.

越南语

một cái ôm nữa sẽ làm mọi việc khá hơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- are you sure you brought it in?

越南语

vali của tôi mới vừa để đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- must've brought it through here.

越南语

hẳn chúng đã đưa nó đi qua đây. Điều đó giải thích vụ tấn công.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i brought it straight from canada.

越南语

tôi mang về từ canada.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but we haven't brought it with us

越南语

nhưng chúng ta không có đem theo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i'm sorry i brought it up.

越南语

vậy là xong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a 20-year-old kid brought it in:

越南语

một thằng nhóc 20 tuổi đã đưa tới sửa:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

they brought it home to me. let's go!

越南语

Đụng vào người của tôi à, đi cứu mau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he brought it to life with his poetic touch.

越南语

anh ta phá tan sự yên lặng trước.

最后更新: 2013-10-02
使用频率: 1
质量:

英语

no, you ninny, i mean who brought it here?

越南语

không, cô thật ngờ nghệch. Ý tôi ai mang nó đến đây?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

seeing as how you haven't brought it up,

越南语

không thấy ngươi nhắc đến nó,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,773,709,269 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認