来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
we're not southerners.
chúng tôi không phải người phương nam.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
- all you southerners are colonels.
- mọi nam quân đều là đại tá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
they do that for friendly southerners.
tôi không hiểu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- southerners are warm-hearted people.
- người phương nam nhiệt tình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you southerners make good wine, i'll give you that.
phải công nhận là lũ phương nam mấy người làm rượu ngon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but we're not the only southerners who have suffered.
mà thôi, dù sao cũng xong rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i just don't understand how you southerners do things.
ta chỉ không hiểu lũ phương nam hành xử mọi việc như thế nào thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
all you lot from south of the wall, you're southerners.
tất cả các người tới từ phía nam bức tường, thế là các người là người phương nam.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we southerners have fire in our bellies and a sense of honour.
nam uyên tử Đệ hỏa khí vượng biết vinh nhục.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i just don't believe how is that only southerners can handle water
ta vẫn không tin, tại sao chỉ có người phương nam giỏi bơi lội?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we southerners may be petty, but we don't run away from a fight.
người quảng Đông chúng ta, tuy nói lúc thường hay chấp chuyện nhỏ nhặt. nhưng lúc động thủ thật thì có sợ ai chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i'm not a southerner.
- ta không phải là người phương nam.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: