来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
out of gas.
chỉ có chừng ấy tiền thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- out of gas?
- hết gas à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ran out of gas.
hết xăng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gas tank full of gas?
bình gas vẫn đầy chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- we ran out of gas.
- hết xăng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
then we ran out of gas.
- rồi ba với con đến cứu bạn ấy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- we're out of gas.
- chúng ta hết xăng rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- we're out of gas!
- chúng ta hết xăng!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-you got plenty of gas?
- anh còn nhiều xăng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i got 60 gallons of gas...
- tôi còn 200 lít xăng...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
speaking of gas, wait a minute.
Đợi 1 lát! Đợi 1 lát!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tom, we're almost out of gas.
tom, ta sắp hết xăng rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i think we're out of gas.
- tôi nghĩ chúng ta hết nhiên liệu rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hey. out-of-gas make-out guy.
này, anh chàng hết xăng và hôn hít.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
faint wisps of gas in the orion nebula.
tinh vân ngọn lửa lộng lẫy những dải khí mờ của tinh vân orion.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i need a jerry can of gas and some ammo. ah.
anh vẫn còn thứ đó chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
let's go say we pump you full of gas, huh?
Đi tiêm ít thuốc mê nhé?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's sort of funny, you being out of gas.
cũng hơi tức cười, anh mà hết xăng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
remember that time we ran out of gas coming back from a cook?
có nhớ lần chế đá xong quay về thì hết xăng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
out of gas. i haven't heard that one in a long time.
hết xăng rồi. lâu lắm rồi mới gặp chuyện như thế đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: