来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
no clerks, no storekeepers.
không thư ký, không chủ tiệm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
greenhorn storekeepers, tenderfoot farmers, people that never slept in anything bigger than a barn in their lives, and never looked at the frost on the side of a tree to find out which way to go.
mà là không thích hợp. những chủ tiệm khờ khạo, những nông dân ngây thơ, những con người chưa bao giờ ngủ trong một cái gì lớn hơn một kho thóc, và chưa bao giờ nhìn vào mặt ẩm ướt của một cái cây để biết được phải đi đường nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the storekeeper receipted the goods
thủ kho biên nhận hàng
最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量: