您搜索了: supplications (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

supplications

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

let thy voice be attentive to the voice of my supplications.

越南语

dám xin ngài lắng tai để ý nghe lời con tha thiết nguyện cầu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i love the lord, because he hath heard my voice and my supplications.

越南语

tôi yêu mến Ðức giê-hô-va, vì ngài nghe tiếng tôi, và lời nài xin của tôi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

blessed be the lord, because he hath heard the voice of my supplications.

越南语

Ðáng ngợi khen Ðức giê-hô-va thay! vì ngài đã nghe tiếng cầu khẩn của tôi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

give ear, o lord, unto my prayer; and attend to the voice of my supplications.

越南语

hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy lắng tai về lời cầu nguyện tôi, dủ nghe tiếng nài xin của tôi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

hear the voice of my supplications, when i cry unto thee, when i lift up my hands toward thy holy oracle.

越南语

khi tôi giơ tay lên hướng về nơi chí thánh chúa mà kêu cầu cùng chúa, xin hãy nghe tiếng khẩn cầu của tôi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

hear my prayer, o lord, give ear to my supplications: in thy faithfulness answer me, and in thy righteousness.

越南语

hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy nghe lời cầu nguyện tôi, lắng tai nghe sự nài xin của tôi; nhơn sự thành tín và sự công bình chúa, xin hãy đáp lại tôi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

for i said in my haste, i am cut off from before thine eyes: nevertheless thou heardest the voice of my supplications when i cried unto thee.

越南语

trong cơn bối rối tôi nói rằng: tôi bị truất khỏi trước mặt chúa. nhưng khi tôi kêu cầu cùng chúa, chúa bèn nghe tiếng nài xin của tôi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

i exhort therefore, that, first of all, supplications, prayers, intercessions, and giving of thanks, be made for all men;

越南语

vậy, trước hết mọi sự ta dặn rằng, phải khẩn nguyện, cầu xin, kêu van, tạ ơn cho mọi người,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

a voice was heard upon the high places, weeping and supplications of the children of israel: for they have perverted their way, and they have forgotten the lord their god.

越南语

có tiếng nghe ra trên các gò trọi: ấy là tiếng con cháu y-sơ-ra-ên khóc lóc cầu khấn, vì chúng nó đã đi trong đường quanh queo; đã quên giê-hô-va Ðức chúa trời mình.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

at the beginning of thy supplications the commandment came forth, and i am come to shew thee; for thou art greatly beloved: therefore understand the matter, and consider the vision.

越南语

lời phán dặn đã ra từ khi ngươi bắt đầu nài xin; và ta đến để tỏ lời đó cho ngươi, vì ngươi đã được yêu quí lắm. vậy hãy suy nghĩ sự đó và hãy hiểu biết sự hiện thấy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

also he gave him the copy of the writing of the decree that was given at shushan to destroy them, to shew it unto esther, and to declare it unto her, and to charge her that she should go in unto the king, to make supplication unto him, and to make request before him for her people.

越南语

người cũng đưa cho hoạn quan một bổn sao lục chiếu chỉ đã truyền ra tại su-sơ đặng tuyệt diệt dân giu-đa, để hoạn quan chỉ cho bà Ê-xơ-tê xem và biết, cùng biểu người khuyên bà vào cùng vua, trước mặt vua nài xin ơn vua và cầu khẩn giùm cho dân tộc mình.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,800,376,481 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認