来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
taking fire.
Đang bị bắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- taking fire.
- bắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- taking care?
- chăm sóc ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
taking risks
chấp nhận rủi ro
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
taking liberties.
Đó là tùy tiện.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
so taking lyla?
thế nên bắt lyla à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- taking control.
- chuyển tay lái.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
overwatch taking fire.
coi chừng hỏa lực.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he taking heads?
Ông ta lên sếp à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- taking your advice.
- theo lời khuyên của anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- krug taking prisoners?
- krug bắt tù binh ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
she's taking pictures
cô ấy đang chụp ảnh
最后更新: 2010-07-07
使用频率: 1
质量:
- taking liquor along.
- Đem rượu theo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- without taking anything?
- Đừng nói gì thêm nữa
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i'm taking stainer.
- tớ sẽ đi cùng stainer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you're taking charge?
- giải quyết nó à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm done taking orders.
tôi đã chán nghe lời anh rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
they're... they're taking me.
chúng đã-- chúng đã đang lấy em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and that includes taking orders from me.
và cái đó tính luôn việc tuân lệnh tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i ain't taking orders from strangers.
tôi không nghe lệnh của những người lạ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: