您搜索了: thank for nothing (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

thank for nothing

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

for nothing.

越南语

chẳng được gì cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

for nothing!

越南语

không có gì hết!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

no, for nothing.

越南语

không, không gì hết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

good-for-nothing!

越南语

Đồ vô dụng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and all for nothing.

越南语

không vì gì cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you good for nothing!

越南语

cậu chẳng có gì tốt đẹp cả!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he cares for nothing.

越南语

hắn không quan tâm gì hết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

all this was for nothing?

越南语

làm hết rồi chẳng thu được gì à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

damn! all this for nothing!

越南语

mẹ, tốn công vô ích.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

for something or for nothing.

越南语

vì lý do gì hay không lý do gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

otherwise, she died for nothing.

越南语

nấu ko, cô ấy sẽ chết vô ích.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

all this isn't for nothing.

越南语

những chuyện này không phải không được gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm not good for nothing!

越南语

tôi không tốt được gì hết!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

coming all this way for nothing.

越南语

Đến đây mà chẳng được gì à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

all of this flipperizing for nothing!

越南语

mọi nỗ lực tất cả chẳng là gì sao!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- you paid a dollar for nothing.

越南语

- anh bỏ 1 đô để mua một thứ vô nghĩa

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- everything i did was for nothing?

越南语

có vẻ như có một đường dây báo động khác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

otherwise, novikov has died for nothing.

越南语

nếu không, cái chết của novikov là vô nghĩa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i didn't teach him for nothing.

越南语

Đâu phải vô cớ mà tôi dạy anh ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i don't pole dance for nothing!

越南语

- tôi không nghĩ vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,771,064,512 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認