您搜索了: that might be the picture of you (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

that might be the picture of you

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

something that might save the two of you.

越南语

một điều gì đó có thể cứu được hai người các ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that might be the case, but...

越南语

Đó chỉ là một trường hợp, nhưng...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

nice picture of you.

越南语

hình của anh đẹp lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that might not be the right file.

越南语

Đó chắc không phải hồ sơ của tôi...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that might be problematic.

越南语

Đó có thể là vấn đề.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- the picture of innocence.

越南语

- vẻ mặt vô tội.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but that might be interesting.

越南语

nhưng... cái đó có khi thú vị.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- that might be a good idea.

越南语

- vâng, ý kiến hay đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- no, that might be a nine.

越南语

- không, có thể là 9.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

wow, that might be a problem.

越南语

cô chuyển rắc rối lớn cho tôi đấy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- that might be a better idea.

越南语

- Đó là ý tưởng tốt hơn đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i was thinking that might be fun.

越南语

em nghĩ chắc sẽ vui đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

oh, that might be worth something.

越南语

- Đó là tin đồn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i drew the picture of something specific.

越南语

tôi đã vẽ tranh một thứ cụ thể.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- that might be for me. -(laughter)

越南语

cái đó có thể dành cho tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i kind of thought that might be your sentiments on the matter.

越南语

tôi nghĩ anh đã quá nặng tình cảm rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- hand me the picture of della, quick.

越南语

trao cho tôi bức tranh của della, nhanh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that might be the mark of the engraver or it might be the person who had it made up.

越南语

có thể là ký hiệu của người thợ khắc hay cũng có thể là người đã đặt khắc cái này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

...or anything that might be out there listening.

越南语

lại thêm tuổi nữa rồi, chàng trai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-l figured that might be a deal-breaker.

越南语

- anh nghĩ làm thế mới mời được em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,864,382 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認