您搜索了: the condition (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

the condition

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

the condition of my car?

越南语

tình trạng chiếc xe của tôi sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-well, the condition of this vessel.

越南语

về điều kiện của chiếc thuyền này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what was the condition of the shipwreck,

越南语

tình trạng con tàu đắm lúc đó thế nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- look at the condition of this thing!

越南语

-nhìn xem, còn y nguyên !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

only on the condition she isn't harmed.

越南语

chỉ với điều kiện là con bé không bị hãm hại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this is the condition for my early release.

越南语

Đây là điều kiện họ thả anh ra ngoài sớm

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you won't believe the condition of these...

越南语

anh em sẽ không ngờ được tình trạng của...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and what's the condition of the surrounding area?

越南语

các bạn có được loại nguồn năng lượng nào? và điều kiện của khu vực xung quanh như thế nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

because the condition is severe the process extended

越南语

hơn nữa, nước triều cường cũng lên. do điều kiện không thuận lợi, quá trình tìm kiếm sẽ phải ngưng lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm afraid the condition is totally inoperable.

越南语

tôi e rằng không đủ điều kiện để mổ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but, based on the condition of bluebell's car,

越南语

nhưng theo những gì xảy ra cho chiếc ô tô của bluebell,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

in the condition of remaining in contact until november

越南语

trong điều kiện vẫn còn giữ liên lạc tới tháng 11

最后更新: 2022-05-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the condition invades us silently to us stain with blood.

越南语

tình hình này đang lặng lẽ xâm chiếm chúng ta như những vết máu loang.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but on the condition to share it equally with all other monks.

越南语

nhưng ông phải thề chia sẻ nó công bằng cho từng thầy dòng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and the condition, of runaway slave does not offer career perspective.

越南语

chuyện đào thoát không đem đến triển vọng tốt cho nghề nghiệp và bổng lộc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

they were willing to assist, on the condition that we guaranteed his death.

越南语

họ sẵn sàng hỗ trợ, với điều kiện chúng tôi chắc chắn phải giết được tổng thống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

okay, marriage is the condition for you to change me yourself, right?

越南语

Được rồi, đối với anh hôn nhân là một điều kiện, để anh biến đổi em, phải không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

fortunately, he was mum as to the condition in which these souls need be.

越南语

may thay, h#7855;n kh#244;ng ra #273;i#7873;u ki#7879;n g#236; v#7899;i nh#7919;ng linh h#7891;n n#224;y.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the french have agreed to let you all go on the condition that none of you return.

越南语

nước pháp đồng ý thả các bạn ra nhưng với điều kiện không ai được quay lại đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

now, all you need is that handsome dress and plenty diamonds to elaborate the condition.

越南语

bây giờ, cô chỉ cần cái áo đẹp đó... và thật nhiều kim cương để thêm phần sáng chói.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,036,417,090 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認