来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
don't take the girl.
Đừng đưa con bé đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't take the elevator.
Đừng dùng thang máy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
then don't take the shot!
thì đừng nổ súng!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
magazines say they don't have the time to have child!
báo nói hai đứa nó không có thời gian sinh! sinh không được nha!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
even if they don't take you
sẽ có một ngày
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't take the loss too hard.
mày sẽ thua thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- don't take the piss, boris.
t - chua d? à, boris?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't take the hand off the butt.
cầm tay trên báng súng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
if we don't take the foot now--
nếu chúng ta không cắt chân...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't take the telescope, please!
xin đừng cái kính viễn vọng!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't take the lord's name in vain.
Đừng kêu tên chúa vô cớ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
take the time to learn and learn
tỉ mỉ, chu đáo
最后更新: 2021-05-15
使用频率: 1
质量:
参考:
nobody told me they don't take girls.
chẳng có ai bảo với tôi là họ không nhận phụ nữ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- for the time to heal.
- cần thời gian để hồi phục mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and they don't take a nickel, right?
và chúng còn không lấy một xu, phải không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
now is the time to tell.
thì tới lúc nói ra hết rồi đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
check the list. don't take the wrong herb.
hãy kiểm tra toa thuốc, đừng lấy lầm nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- now's the time to party
- giờ là lúc để mở tiệc
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
don't take the paper, i haven't read it.
không có gì đâu. - thôi mà, marion. Để anh coi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and take the time you need to feel better again.
và hãy dùng thời gian anh cần để cảm thấy khá hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: