您搜索了: to achieve financial freedom (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

to achieve financial freedom

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

to achieve

越南语

Đạt được, giành được

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

to achieve such quantities we have

越南语

tại các địa phương

最后更新: 2021-04-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what are we trying to achieve?

越南语

chúng ta sẽ cố đạt được điều gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

a feat we both managed to achieve.

越南语

một kỳ tích mà cả 2 chúng ta đều đã đạt được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

all this just to achieve your ambition?

越南语

tất cả chỉ vì tham vọng của ông sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

to achieve greatness, everyone is expendable!

越南语

muốn thành nghiệp lớn, ai cũng có thể giết, kể cả người thân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what will a fool like you be able to achieve?

越南语

một thằng ngốc như mày sẽ làm được gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

new year is the objective to achieve but not the goal

越南语

năm mới là mục tiêu để đạt được nhưng không phải là mục tiêu

最后更新: 2019-12-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and used other people to achieve her own goals...

越南语

và lợi dụng người khác để trục lợi cho mình...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

ok, i realize what this test is meant to achieve,

越南语

ok, tôi nhận thấy bài kiểm tra này cần phải thực hiện

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

in the past we fought... in order to achieve peace.

越南语

trước đây chúng ta đánh... chỉ vì mong có một ngày hoà bình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- what is it you're trying to achieve, sir?

越南语

- ngài đang cố làm gì vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"apply a few drops to achieve desired lubrication."

越南语

"dùng vài giọt để đạt được độ trơn cần thiết." Được rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

decide whether additional work needs to be done to achieve the goal.

越南语

quyết định liệu có cần thực hiện thêm các công việc khác nhằm đạt được mục tiêu hay không.

最后更新: 2024-05-14
使用频率: 6
质量:

参考: 匿名

英语

for to achieve it, he must win the heart of his one true love-

越南语

và để đạt được nó, cậu ta phải chiếm được trái tim của người mình yêu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

demons can sometimes use objects as conduits to achieve their desired goal.

越南语

Đôi khi quỷ dữ sử dụng đồ vật như là dây dẫn để đạt được mục tiêu mong muốn của chúng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

gentlemen, the only way to achieve the impossible is to believe it is possible.

越南语

cách duy nhất để đạt được điều bất khả thi là tin rằng nó khả thi. cách nghĩ đó sẽ khiến anh tự hủy hoại mình đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm prepared to do whatever is necessary in order to achieve my goal.

越南语

tôi đã chuẩn lảm bất cứ việc gì cần thiết gì kiếm được thứ tao cần.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

field operatives often use every means at their disposal to achieve their objectives.

越南语

một điệp viên nhiều lúc phải sử dụng tất cả những gì họ có đấy. để đạt được mục tiêu của ho.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but to achieve this dream, we must become the first superpower to develop super powers.

越南语

nhưng để đạt được giấc mơ này... chúng ta phải là siêu cường đầu tiên phát triển quyền năng siêu nhiên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,787,758,785 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認