您搜索了: to have a hard time getting here (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

to have a hard time getting here

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i have a hard time believing that.

越南语

chuyện đó thật là khó tin

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we're having a hard time getting a handshake.

越南语

rất khó để bắt được liên lạc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

give me a hard time.

越南语

Đừng phí thời gian của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have a hard time trusting people too.

越南语

cháu cũng từng có lúc như vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i give him a hard time.

越南语

tôi nghiêm kh? c v? i gă.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

cops give you a hard time?

越南语

cảnh sát có gây khó dễ cho anh không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

cos it's having a hard time getting back to your heart.

越南语

có lúc khó khăn để anh lấy lại đường uốn gối cũ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i've had a hard time!

越南语

tôi đã khổ sở lắm rồi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the story is about two couples who love each other but have a hard time getting together.

越南语

câu chuyện nói về hai đôi trai gái yêu nhau nhưng rất khó khăn mới đến được với nhau

最后更新: 2023-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

don't give me a hard time.

越南语

Đừng làm khó tôi mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- do they give you a hard time?

越南语

- tụi nó có kiếm chuyện với con không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

don't give yourself a hard time.

越南语

Đừng tự đòi hỏi mình quá cao.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he has a hard time trusting people.

越南语

có một thời gian nó rất khó để tin một ai đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- yeah, i'm having a hard time.

越南语

- vâng, tôi đang gặp khó khăn

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- those two giving you a hard time?

越南语

- hai thằng đó hành hạ cậu à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i'm not giving you a hard time.

越南语

mình không tính làm cậu khó chịu đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he just has a hard time holding in his emotions.

越南语

anh ấy chỉ khó kiềm chế cảm xúc thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

nic, i'm having a hard time handling this.

越南语

nic, tớ khó có thể lo được chuyện này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i really like her, but she gives me a hard time.

越南语

tôi rất thích cổ, nhưng cổ làm cho tôi mệt mỏi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

[muttering] always giving' me a hard time.

越南语

lúc nào việc khó cũng đến tay mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,342,724 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認