来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i have a hard time believing that.
chuyện đó thật là khó tin
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we're having a hard time getting a handshake.
rất khó để bắt được liên lạc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
give me a hard time.
Đừng phí thời gian của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i have a hard time trusting people too.
cháu cũng từng có lúc như vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i give him a hard time.
tôi nghiêm kh? c v? i gă.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cops give you a hard time?
cảnh sát có gây khó dễ cho anh không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cos it's having a hard time getting back to your heart.
có lúc khó khăn để anh lấy lại đường uốn gối cũ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i've had a hard time!
tôi đã khổ sở lắm rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the story is about two couples who love each other but have a hard time getting together.
câu chuyện nói về hai đôi trai gái yêu nhau nhưng rất khó khăn mới đến được với nhau
最后更新: 2023-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
don't give me a hard time.
Đừng làm khó tôi mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- do they give you a hard time?
- tụi nó có kiếm chuyện với con không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
don't give yourself a hard time.
Đừng tự đòi hỏi mình quá cao.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he has a hard time trusting people.
có một thời gian nó rất khó để tin một ai đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- yeah, i'm having a hard time.
- vâng, tôi đang gặp khó khăn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- those two giving you a hard time?
- hai thằng đó hành hạ cậu à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'm not giving you a hard time.
mình không tính làm cậu khó chịu đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he just has a hard time holding in his emotions.
anh ấy chỉ khó kiềm chế cảm xúc thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nic, i'm having a hard time handling this.
nic, tớ khó có thể lo được chuyện này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i really like her, but she gives me a hard time.
tôi rất thích cổ, nhưng cổ làm cho tôi mệt mỏi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
[muttering] always giving' me a hard time.
lúc nào việc khó cũng đến tay mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: