来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i don't trust nobody.
tôi không tin bất cứ ai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nobody
không ai cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 9
质量:
nobody.
không ai hết
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
nobody!
không một ai cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nobody.
- chẳng ai cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nobody? !
không còn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i can't trust nobody no more.
tôi không còn tin bất cứ ai được nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nobody does.
có ai tin đâu nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nobody move!
không ai được di chuyển!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i didn't trust nobody with angela.
tôi chẳng tin tưởng ai ngoài angela.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-nobody move!
Đừng để hắn ta đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nobody answered.
không ai bắt máy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nobody shoot!
không ai được bắn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nobody knows.
- không ai biết cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nobody special?
- không có ai đặc biệt à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nobody's here!
không còn ai cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nobody's leaving!
không ai được di chuyển!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nobody's innocent.
- Đó là...?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you walk around here by yourself because you don't trust nobody.
chạy loanh quanh một mình vì anh không tin tưởng ai cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nobodies!
họ biết gì đâu!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: