您搜索了: uninstall or change aprogram (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

uninstall or change aprogram

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

view or change the layer properties

越南语

xem hoặc thay đổi thuộc tính của lớp

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

either get rid of your smell or change it.

越南语

thoát khỏi cái mùi của mày hoặc thay đổi nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

money can’t repurchase or change yesterday.

越南语

tất cả tiền bạc trên đời này cũng không thể mua lại hay thay đổi được ngày hôm qua.

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

英语

press to select or change the icon for this template

越南语

bấm để chọn hoặc thay đổi biểu tượng cho mẫu này

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

i at least hoped to comb my hair or change my blouse before you came.

越南语

tôi tưởng ít nhất cũng kịp chải đầu hay thay đồ xong trước khi anh tới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

now i've got to, like, leave town or change my identity or something.

越南语

giờ tao phải rời thị trấn hoặc thay đổi danh tính gì đó thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this hedges against interest rate risk or change the risk profile to suit customers' view.

越南语

Điều này phòng chống rủi ro lãi suất hay thay đổi hình thức rủi ro để phù hợp với yêu cầu của khách hàng.

最后更新: 2014-09-05
使用频率: 1
质量:

英语

but if you think killing her is gonna make a difference, or change how i feel about the program, forget it.

越南语

nhưng nếu mày nghĩ giết cô ấy sẽ làm thay đổi được gì, hay làm thay đổi những gì tao nghĩ về chương trình này thì quên luôn đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

10514=the destination path is too long, please restore to original location or change a shorter path and try again.

越南语

10514=tên đường dẫn đích quá dài, vui lòng phục hồi vị trí gốc hoặc đổi tên đường dẫn sao cho ngắn hơn và thử lại.

最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:

英语

in imap clear text login, only us-ascii characters are possible. please use a different authentication method that your server supports or change your password.

越南语

xin lỗi, khi dùng đăng nhập imap clear text, chỉ các kí tự us - asciilà có thể dùng. xin bạn chọn phương pháp xác nhận khác màmáy chủ hỗ trợ hay thử mật khẩu khác.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

any amendment, modification or change in the agreement shall be accepted with written consent signed by both parties, and such amendment, modification or change in the agreement shall be indicated in the appendix, which is an integral part of this agreement.

越南语

mọi thay đổi của hợp đồng chỉ được chấp nhận bằng văn bản do hai bên ký và sự thay đổi này được thể hiện trên phụ lục hợp đồng là phần không thể tách rời của hợp đồng này.

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 2
质量:

英语

resumes a paused job or changes a queued job to waiting. if the job is the top speakable job in the list, it begins speaking.

越南语

tạm dừng

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

“case of force majeure” is objective and unprejudiced and is out of control by both parties. it causes direct impact on rights and obligations of the both parties through earthquake, tidal wave, explosion, war, strike, shortage of human resource or material, transport vehicle of the supplier, change of price policy by the manufacturer, tax policy by the government, etc. and other types of natural disaster which is considered as case of force majeure, or change of policy, lines and policies and law that causes obstruction by agencies or competent authorities in vietnam against business operation by both parties.

越南语

“trường hợp bất khả kháng” là sự kiện xảy ra khách quan và nằm ngoài tầm kiểm soát của các bên, có ảnh hưởng, tác động trực tiếp đến việc thực hiện quyền và nghĩa vụ của các bên như động đất,sóng thần, cháy nổ, chiến tranh hoặc có nguy cơ xảy ra chiến tranh, đình công, bạo loạn, sự thiếu hụt nhân lực, nguyên vật liệu, phương tiện vận chuyển nhà cung ứng đến bên bán, thay đổi chính sách giá của nhà sản xuất, chính sách thuế của chính phủ... và các thảm họa khác được coi là sự kiện bất khả kháng, hoặc sự thay đổi về chính sách, đường lối, pháp luật dẫn đến sự ngăn cấm, cản trở, hạn chế của cơ quan có thẩm quyền của việt nam đối với hoạt động, kinh doanh của mỗi bên.

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 2
质量:

获取更好的翻译,从
7,780,253,130 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認