您搜索了: uranus (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

uranus

越南语

sao thiên vương

最后更新: 2012-02-28
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

and here's uranus.

越南语

và đây là thiên vương tinh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

- "your moon is in uranus."

越南语

- "mặt trăng che lấp sao thiên vương."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

英语

i think uranus is available.

越南语

tôi thấy sao thiên vương cũng được đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

yeah, and that looks just like uranus.

越南语

Ừ, và trông giống sao thiên vương.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

my name is berg, my planet is uranus.

越南语

tên tôi là berg, hành tinh của tôi là thiên vương tinh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

tonight pluto and neptune align with uranus.

越南语

Đêm nay 3 hành tinh : diêm vương, hải vương, thiên vương sẽ thẳng hàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

and then on the 13th of march in 1781, he discovered a new planet - uranus.

越南语

vào ngày 13 tháng 3 năm 1781, ông phát hiện ra một hành tinh mới

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

uranus and neptune. the outermost planets unknown to the ancients and only discovered after the invention of the telescope.

越南语

thiên vương tinh... và hải vương tinh, những hành tinh xa xôi nhất, không được tổ tiên chúng ta biết tới, và chỉ được khám phá sau sự ra đời của kính viễn vọng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,774,374,533 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認