来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
have him picked up.
cứ để hắn đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- we picked up skye.
chúng ta thu nhận skye.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- picked up?
- nhặt được ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we just picked up a passenger.
chúng tôi chỉ đón một hành khách mà thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- just picked up?
- mới vừa bị bắt hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
picked up a few.
Đón được vài con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
picked up on what?
Đàm phán cái gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he shouldn't have picked it up!
- anh ta ko nên nhặt nó lên!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i picked up a girl.
tôi đã đón 1 cô gái dọc đường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
who picked up rachel?
ai đã bắt cóc rachel?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sir, we picked up solace's beacon.
thưa sếp, chúng tôi bắt được mốc hiệu của solace.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you seem to have picked up some kind of infection
dường như là bạn đã bị nhiễm khuẩn
最后更新: 2012-12-03
使用频率: 1
质量:
i have already arranged to have you picked up.
tôi đã sắp xếp để thu nhận ông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'd have picked that one.
em chọn người đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- who picked up the phone?
- ai trả lời vừa nãy vậy ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i'm getting picked up.
- có người đón tôi đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
all i picked up was wolf stench.
tôi chỉ ngửi thấy mùi sói. không thấy bella.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
becky, i picked up your costume.
becky, tớ mang lễ phục đến cho cậu nè.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
collins, here, picked up a trail.
collins đây, đã chọn một con đường mòn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but i have picked up the phone about a hundred times.
em đã nhấc điện thoại không biết bao nhiêu lần. em chỉ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: