您搜索了: we were always meant to bee (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

we were always meant to bee

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i always meant to.

越南语

tôi cứ định tới mãi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

# jill and i were always meant to be #

越南语

¶ jill and i were always meant to be ¶

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

giuliano and i, we were always meant to share it.

越南语

giuliano và ta chúng ta luôn chia sẻ nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we were always safe.

越南语

tụi anh rất cẩn thận.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we were meant to exact justice.

越南语

bọn tao dự định thực thi công lý.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we were always set up.

越南语

chúng ta đã bị " gài hàng" ngay từ đầu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

meant to.

越南语

bình thường thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

if man were meant to fly...

越南语

nếu con người mà bay được thì... anh ta được sinh ra với đôi cánh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i always meant to sell them all off, but...

越南语

tôi luôn định bán chúng, nhưng...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i need you to become the man you were always meant to be.

越南语

ta cần con trở thành 1 người mà lẽ ra con nên trở thành.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- you were meant to be together.

越南语

- quen cái gì? - hai người đã định ở bên nhau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i can help you. we were meant to do this together.

越南语

chúng ta sẽ làm chuyện này cùng nhau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you were always weak.

越南语

ngươi luôn yếu đuối.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- were always there.

越南语

- Ở đây chỉ có mỗi anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you were always a hero.

越南语

con luôn là người hùng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but... you were always too...

越南语

nhưng... lúc nào cô cũng quá...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- you were always my king.

越南语

- ngài luôn là vua của ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

there were always others.

越南语

luôn có những người khác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i wish you were always with me

越南语

tôi ước lúc nào bạn cũng ở bên cạnh tôi

最后更新: 2019-01-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but there were always rumours.

越南语

nhưng lúc nào cũng có tin đồn...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,848,361 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認