您搜索了: who is beside you (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

who is beside you

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

your enemy is beside you.

越南语

_kẻ thù đang đứng cạnh các người kìa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

who is with you?

越南语

ai đi với mày?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

who is inside you?

越南语

ai đang ở trong ngươi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it is honor to fly beside you.

越南语

rất vinh dự được bay cùng anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

who is?

越南语

là ai?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

may i sit beside you...

越南语

tôi có thể ngồi kế bên anh...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- who is?

越南语

- vậy ai mới phải?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

who is "you-know-who"?

越南语

kẻ-mà-ai-cũng-biết hả? .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

who? who is after you?

越南语

sayid chả giải thích được gì hết đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i will always beside you

越南语

tôi sẽ luôn bên cạnh bạn.. hứa

最后更新: 2023-08-14
使用频率: 2
质量:

英语

i will fight beside you.

越南语

tôi sẽ chiến đấu bên cạnh anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

echo one, right beside you.

越南语

chúng tôi ở ngay cạnh các anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

make me stay right beside you.

越南语

hãy để em ở lại bên anh.

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

英语

"... i will spend beside you..."

越南语

huynh sẽ dùng để bên muội...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

i just want to be here beside you.

越南语

em chỉ muốn ở đây bên cạnh anh.

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

英语

i'm here, brother, beside you.

越南语

em đây, anh, bên cạnh anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm happy to stay beside you.

越南语

tôi hạnh phúc khi ở bên bạn.

最后更新: 2014-10-08
使用频率: 1
质量:

英语

i wish i could fight beside you.

越南语

Ước chi thần có thể chiến đấu cùng người.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i'm standing right beside you.

越南语

Đứng bên cạnh bà đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'll work beside you in the fields.

越南语

em sẽ làm việc bên anh trên cánh đồng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,776,200,286 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認