来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
your enemy is beside you.
_kẻ thù đang đứng cạnh các người kìa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
who is with you?
ai đi với mày?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
who is inside you?
ai đang ở trong ngươi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it is honor to fly beside you.
rất vinh dự được bay cùng anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
who is?
là ai?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
may i sit beside you...
tôi có thể ngồi kế bên anh...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- who is?
- vậy ai mới phải?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
who is "you-know-who"?
kẻ-mà-ai-cũng-biết hả? .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
who? who is after you?
sayid chả giải thích được gì hết đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i will always beside you
tôi sẽ luôn bên cạnh bạn.. hứa
最后更新: 2023-08-14
使用频率: 2
质量:
i will fight beside you.
tôi sẽ chiến đấu bên cạnh anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
echo one, right beside you.
chúng tôi ở ngay cạnh các anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
make me stay right beside you.
hãy để em ở lại bên anh.
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
"... i will spend beside you..."
huynh sẽ dùng để bên muội...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
i just want to be here beside you.
em chỉ muốn ở đây bên cạnh anh.
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
i'm here, brother, beside you.
em đây, anh, bên cạnh anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm happy to stay beside you.
tôi hạnh phúc khi ở bên bạn.
最后更新: 2014-10-08
使用频率: 1
质量:
i wish i could fight beside you.
Ước chi thần có thể chiến đấu cùng người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i'm standing right beside you.
Đứng bên cạnh bà đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'll work beside you in the fields.
em sẽ làm việc bên anh trên cánh đồng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: