您搜索了: wish my life is gently like his voice (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

wish my life is gently like his voice

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

my life is fine

越南语

con khỏe lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

my life is hell.

越南语

cuộc sống của tôi đã bị phá hủy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

my life is over!

越南语

cuộc sống của tôi đã kết thúc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

my life is departing.

越南语

cuộc sống đang rời xa anh

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

my life is black��

越南语

cuộc đời của tôi là hai màu đen trắng��

最后更新: 2023-09-02
使用频率: 1
质量:

英语

basically my life is over.

越南语

về cơ bản là đời em tiêu rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

risking my life is okay?

越南语

lấy mạng tôi ra liều được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

for now my life is blessed

越南语

cuộc đời bố đã được tha thứ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and i was transformed. my life is just like yours...

越南语

công ty bảo hiểm nhân thọ cần kiểm tra sức khỏe trước khi họ có thể gia hạn bảo hiểm, nên họ gửi đến quý cô trẻ, tử tế này đến khám cho tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

god. my life is a disaster.

越南语

tớ đúng là một thảm họa!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's like my life is over.

越南语

như thể đời tôi đã hết rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and my life is over. thank you.

越南语

và đời con chấm hết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- my life is riding on that car.

越南语

- cuộc đời tôi đang trôi theo chiếc xe đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and my life is sadder because of it.

越南语

và cuộc đời tôi trở nên buồn tẻ hơn cũng chính vì điều đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

are you saying my life is in danger?

越南语

có phải bạn nói cuộc đời tôi đang nguy ngập không?

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

英语

even encapsulated in two seconds, my life is dull.

越南语

nói ngắn gọn trong 2 giây, cuộc đời tôi rất tẻ nhạt!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and i don't because my life is shit now.

越南语

cháu không để họ đuổi cha mẹ về nước đâu

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i need to know that one thing in my life is real.

越南语

tôi muốn biết 1 thứ trong đời tôi là sự thật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"i owe no one, my life is without regret"

越南语

"tôi ko nợ ai, sống ko hối hận"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

i want you to tell me if my life is still in danger.

越南语

tôi muốn chị nói cho tôi biết liệu cái mạng của tôi còn nguy hiểm hay không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,772,726,393 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認