来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
half-wits!
Đần độn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
charms the wits.
làm cho đầu óc sảng khoái hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
when his wits are damp with wine
Đến khi đầu óc hắn mê muội vì rượu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
scared the wits out of me.
hãy vượt qua nỗi sợ hãi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
got your wits about you now?
tỉnh hồn lại chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we must keep our wits about us.
chúng ta cần phải tỉnh táo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i need a bath to gather my wits.
xin lỗi vì làm phiền ông.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a girl with no learning and scattered wits.
một cô gái thất học và ngu dốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i suggest we match wits, not skill.
chúng ta hôm nay không tỷ võ công. mà tỷ cách nghĩ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no one hits like gaston matches wits like gaston
♪ và giờ khi ta lớn lên ta ăn 5 tá trứng ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
plenty of time to test those wits of yours.
còn rất nhiều thời giờ để thử tài của anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in the battle of wits, you, sir, are unarmed.
còn trong đấu trí thì anh đi tay không rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
adam here prefers to keep his wits about him at all times.
adam luôn giữ trí sáng suốt của mình ở mọi nơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
learning to be a bunch a hell brain half-wits.
học để giống tên bại não đó à.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and we must catch him by using our god-given wits.
và chúng ta phải bắt hắn bằng cách dùng trí tuệ trời cho của mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i challenge you to a battle of wits but you'll be unarmed.
tôi thách ông tìm ra bằnng chứng ông sẽ bị cách chức
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
'if your opponent is strong, use your wits to beat him.'
"nếu đối thủ của cháu quá mạnh, hãy dùng trí thông minh để đánh bại đối phương."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
"a game of wits with emily's life in the balance."
"một trò chơi trí tuệ với tính mạng của emily là cán cân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
but such a man could hardly be sensible and i could never love a man who was out of his wits.
nhưng người như thế có thể rất nhạy cảm và em sẽ không bao giờ yêu một người không có tý khôn ngoan nào
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
run fast, keep your wits about you, keep your eyes open, and god and the king will keep an eye on you.
chạy nhanh, luôn tỉnh táo, và quan sát thì chúa và nhà vua sẽ để mắt đến các anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: