您搜索了: would have been enough (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

would have been enough

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

that would have been enough.

越南语

vậy là quá đủ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

or you would have been soon enough.

越南语

hoặc là sớm muộn gì chuyện đó cũng sẽ xảy ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it would have been easy

越南语

chuyện sẽ dễ dàng hơn

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he would have been good.

越南语

anh ta chắc chắn sẽ làm tốt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he would have been pharaoh.

越南语

hắn có cầu xin lòng trắc ẩn khi chàng hành hạ hắn không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you would have been trashed!

越南语

em xong rồi đó

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and he would have been right.

越南语

và ông ta đúng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

2,000 years have been enough.

越南语

2 ngàn năm đã là quá đủ rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- and you would have been right.

越南语

- và có lẽ là con đã đúng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

our effort would have been wasted

越南语

kế hoạch của chúng ta sẽ thành công cốc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but i would have been the queen.

越南语

nhưng con lẽ ra đã là hoàng hậu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- that would have been cool. - careful.

越南语

- chuyện đó sẽ tuyệt lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- would have been better for everyone.

越南语

như vậy đối với tất cả mọi người sẽ tốt hơn. Đúng vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he would have been about your age now.

越南语

nếu còn sống thì bây giờ nó cũng cỡ tuổi anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

because it would have been too risky?

越南语

vì như thế là quá mạo hiểm à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i would have been there every day.

越南语

- thì em đã có thể ở đó hàng ngày.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i think things would have been different.

越南语

tôi nghĩ mọi thứ sẽ khác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i bet you would have been brave, though.

越南语

dù sao em tin lúc đó anh rất can đảm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

been enough killing for you?

越南语

giết người bao nhiêu đó đối với mày đủ chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but something would have been better than nothing.

越南语

nhưng có cái gì đó còn hơn là chẳng có gì.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,799,657,989 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認