来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
we all know i wrestled in college
- các anh biết đấy, tôi đấm bốc trong trường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i have wrestled with this ever since.
tôi đã nghĩ ngợi nhiều kể từ lúc đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i've wrestled crocodiles and dingoes simultaneously.
tớ từng vật chết cá sấu cáo đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and this scar... is from when i wrestled a polar bear.
và vết sẹo này... là khi chú vật lộn với gấu bắc cực.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
of all the warriors my daughter wrestled, she settled on you.
trong tất cả những người chiến binh con gái ta đã đấu vật cùng , nó lại chọn ngươi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
my father wrestled courageously with his flora and tree type guides.
bố tôi trằn trọc một cách dũng cảm... với các hướng dẫn về hoa và loại cây của ông ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
like the cretan bull, you wrestled it for seven days and seven nights.
như con bò mộng ở crete, chú đã vật lộn với nó trong 7 ngày 7 đêm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i wrestled in milwaukee, st. louis, cincinnati, and i will go back.
tôi đã từng đấu vật ở miiwaukee, st. louis, cincinnati, và tôi sẽ quay lại đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he pulled a knife on me, we wrestled around for a bit and he ran down the alley.
hắn rút dao đâm tôi, chúng tôi vật lộn một chút rồi hắn chạy xuống hẽm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and jacob was left alone; and there wrestled a man with him until the breaking of the day.
vả, một mình gia-cốp ở lại; thì có một người vật lộn với mình được rạng đông.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
yeah. i mean, walt told me that you took a run at this bogdan character and he wrestled you into submission with his eyebrows.
walt đã kể với tôi việc chị đến gặp tay bogdan này, và hắn đã khuất phục chị bằng độc chiêu lông mày đại pháp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and rachel said, with great wrestlings have i wrestled with my sister, and i have prevailed: and she called his name naphtali.
ra-chên rằng: tôi đã hết sức chống cự với chị tôi, và tôi được thắng; vì cớ ấy, nàng đặt tên đứa trai nầy là nép-ta-li.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
and when he saw that he prevailed not against him, he touched the hollow of his thigh; and the hollow of jacob's thigh was out of joint, as he wrestled with him.
khi người đó thấy mình không thắng nổi, bèn đánh vào xương hông gia-cốp; xương hông liền trặt trong khi vật lộn.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: