您搜索了: xếp hạng Địa điểm (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

xếp hạng Địa điểm

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

Địa điểm giao xe:

越南语

location of receiving automobile:

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:

英语

các địa điểm du lịch

越南语

tôi rất vui khi giới thiệu về bản thân mình

最后更新: 2020-11-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

Địa điểm nộp hồ sơ:

越南语

place of submitting files:

最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

thời gian và địa điểm giao xe

越南语

time and location of receving automobile

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

nó nổi tiếng với những địa điểm như

越南语

tôi biết đến nó khi đang xem tivi

最后更新: 2019-10-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

Đội bóng rổ warriors bỏ xa rockets trên bảng xếp hạng

越南语

warriors move clear of rockets

最后更新: 2024-04-14
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

Địa điểm thực hiện dự án không được xem là vùng tạo việc làm trọng điểm vào thời điểm tiến hành hoạt động đầu tư hoặc nộp Đơn i-526.

越南语

t he proj ect ’s l ocat i on may not be consi der ed a t ea at t he t i me of inves t ment or i -526 petition filing.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

- quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội, quy hoạch chung xây dựng mang tính định hướng, nên nhiều công trình dự án không thể xác định cụ thể trong thời kỳ quy hoạch (tên công trình dự án, địa điểm, thời gian thực hiện).

越南语

the detailed planning for development of economy - society is relatively oriented, so that many of projects cannot be specified what its name and duration during the period of planning.

最后更新: 2019-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,786,374,458 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認