来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i have no such yearnings for home.
tôi không có nhà để khao khát về.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
humans must have yearnings in order to become believers.
số phận của loài người là trở thành những kẻ tin tưởng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the maya believed cacao held the power... to unlock hidden yearnings... and reveal destinies.
người maya tin rằng cacao mang trong mình thứ bột... khơi dậy những khát khao tiềm ẩn... và tiết lộ về số phận.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"the dual substance of christ- the yearning, so human, so superhuman, of man to attain god... has always been a deep inscrutable mystery to me.
"song bản thể của christ- nỗi khát khao, rất thế tục, rất đỗi siêu phàm, của một con người muốn vươn lên thành thánh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式