您搜索了: yearnings (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

yearnings

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i have no such yearnings for home.

越南语

tôi không có nhà để khao khát về.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

humans must have yearnings in order to become believers.

越南语

số phận của loài người là trở thành những kẻ tin tưởng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the maya believed cacao held the power... to unlock hidden yearnings... and reveal destinies.

越南语

người maya tin rằng cacao mang trong mình thứ bột... khơi dậy những khát khao tiềm ẩn... và tiết lộ về số phận.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"the dual substance of christ- the yearning, so human, so superhuman, of man to attain god... has always been a deep inscrutable mystery to me.

越南语

"song bản thể của christ- nỗi khát khao, rất thế tục, rất đỗi siêu phàm, của một con người muốn vươn lên thành thánh

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,750,192,203 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認