您搜索了: trò chuyện cùng nhau (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trò chuyện cùng nhau

英语

to talk to one another

最后更新: 2023-04-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trò chuyện?

英语

say?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- trò chuyện.

英语

- hanging out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ trò chuyện.

英语

we talked.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trò chuyện với bạn

英语

what time is it in your country?

最后更新: 2021-11-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trò chuyện passwd:

英语

passwd chat:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cùng nhau

英语

together.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 9
质量:

参考: 匿名

越南语

(tiếng trò chuyện)

英语

[ man talking: indistinct ]

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trò chuyện dễ dàng hơn

英语

i was at the orphanage home till i was 18 years before i joined the military

最后更新: 2020-08-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bọn mình làm mọi chuyện cùng nhau mà.

英语

- we're all in on this together.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông trò chuyện dở lắm!

英语

you're a very bad conversationalist!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta sẽ làm chuyện này cùng nhau.

英语

i can help you. we were meant to do this together.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cùng nhau chạy

英语

let's go together!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta có chuyện để cùng nhau chia sẻ.

英语

that's what gives a hoot in hell about us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta có thể làm mọi chuyện cùng nhau!

英语

we can do this together!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cùng nhau nào.

英语

- let's do this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta có thể dừng chuyện này lại cùng nhau.

英语

we can still stop this... together.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sau bao nhiêu chuyện ta đã trải qua cùng nhau?

英语

after all we've been through together?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta có thể làm nhiều chuyện lớn cùng nhau.

英语

together we'll make great things happen!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó nằm yên dưới những cuộc trò chuyện cùng tiếng ồn.

英语

it is all settled beneath the chitter chatter and the noise.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,772,949,815 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認