来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
you are great
tốtrất
最后更新: 2021-02-03
使用频率: 1
质量:
参考:
you are great.
anh giỏi lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you guys are great!
oh, những gã vĩ đại .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you are great, cousin.
anh họ, thật là lớn quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- kids are great.
-trẻ con thật là tuyệt vời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you are
you are studying
最后更新: 2021-01-21
使用频率: 1
质量:
参考:
his sins are great.
tội nghiệt hắn nặng, là 1 đại quân phạt đó sư phụ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you are!
mẹ là vấn đề thì co!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- drugs are great.
- drugs are great.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you are?
- còn cô là?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you are...?
- anh là...?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you are great, just call it commode.
huynh thật là tài hoa, thế thì kêu là mã thùng vậy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
my friends are great.
bạn của anh rất tuyệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
oh, these are great.
Ồ, thứ này hay thật đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
these are great times.
these are great times.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
those are great names!
tên đẹp thật đấy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
truly you are great and powerful, ragnar.
chứng minh ngươi là một linh thú đi. hãy hỏi thần bất cứ điều gì mà chỉ mình bệ hạ biết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sir, those mushrooms are great
thưa ngài, số linh chi đó thật tuyệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cool. tell him the subs are great.
tuyệt thật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- oh, those are great schools.
- Đều là trường tốt
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: