来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
you are my idol
thần tượng của tôi là bạn
最后更新: 2018-12-23
使用频率: 1
质量:
参考:
you are my dad.
bố là bố con mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you are my dad.
- cậu là cha tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you are my hero!
- người hùng của tớ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you are my sunshine
bạn là ánh sáng mặt trời của tôi
最后更新: 2022-01-29
使用频率: 1
质量:
参考:
you are my life now.
em bây giờ là cuộc đời anh.
最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:
参考:
"you are my destiny
#em là số phận của anh # you are my destiny
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- you are my brother.
không! - anh là anh tôi mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you are my daddy!
- anh là bố tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you are my good friend
yêu em, bé cưng
最后更新: 2024-07-20
使用频率: 1
质量:
参考:
because you are my life...
vì em chính là cuộc sống của anh
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
benjamin, you are my son.
benjamin, con là con trai ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"'you are my beloved son.
"con là con trai yêu quý nhất của ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
* you are my candy girl *
♪ em là viên kẹo ngọt của anh.♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you are my lucky charm
em là nguồn sống của anh ... em yêu
最后更新: 2020-01-16
使用频率: 1
质量:
参考:
because you are my friend.
vì anh là bạn của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
jerry, you are my favorite.
jerry, ta thích ngươi nhất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- because you are my daughter.
- vì con là con gái ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you are my zombies! [laughing]
tất cả các ngươi là con rối trong tay ta!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: