您搜索了: you are my cleopatra (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

you are my cleopatra

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

you are my idol

越南语

thần tượng của tôi là bạn

最后更新: 2018-12-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you are my dad.

越南语

bố là bố con mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- you are my dad.

越南语

- cậu là cha tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- you are my hero!

越南语

- người hùng của tớ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you are my sunshine

越南语

bạn là ánh sáng mặt trời của tôi

最后更新: 2022-01-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you are my life now.

越南语

em bây giờ là cuộc đời anh.

最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"you are my destiny

越南语

#em là số phận của anh # you are my destiny

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

- you are my brother.

越南语

không! - anh là anh tôi mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- you are my daddy!

越南语

- anh là bố tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you are my good friend

越南语

yêu em, bé cưng

最后更新: 2024-07-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

because you are my life...

越南语

vì em chính là cuộc sống của anh

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

benjamin, you are my son.

越南语

benjamin, con là con trai ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"'you are my beloved son.

越南语

"con là con trai yêu quý nhất của ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

* you are my candy girl *

越南语

♪ em là viên kẹo ngọt của anh.♪

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you are my lucky charm

越南语

em là nguồn sống của anh ... em yêu

最后更新: 2020-01-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

because you are my friend.

越南语

vì anh là bạn của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

jerry, you are my favorite.

越南语

jerry, ta thích ngươi nhất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- because you are my daughter.

越南语

- vì con là con gái ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you are my zombies! [laughing]

越南语

tất cả các ngươi là con rối trong tay ta!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,038,638,720 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認