您搜索了: you have quite an impressive song list! (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

you have quite an impressive song list!

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

you have quite an audience.

越南语

ngươi có khán giả đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this is quite an impressive facility.

越南语

Đây là một cơ sở khá ấn tượng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

quite an impressive lot, isn't it?

越南语

khá là ấn tượng, đúng chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you have quite a chest...

越南语

ngực em đã quá...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you have quite a library, doctor.

越南语

Ông có 1 thư viện tuyệt đấy, giáo sư.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you have quite a suspicious mind, sister.

越南语

bà cũng khá đa nghi đấy, sơ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you have quite the legal vocabulary, mr. healy.

越南语

anh có chút vốn từ pháp lý đấy anh healy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but its politics did have quite an effect on the tower.

越南语

nhưng tính chính trị của nó thì ảnh hưởng đến lâu đài đấy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i understand you have quite some skill as a healer yourself.

越南语

ta hiểu là cô có khả năng chữa bệnh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the museum boasts quite an impressive collection of teddy bears from all over the world.

越南语

bảo tàng tự hào là nơi lưu trữ bộ sưu tập cực kỳ ấn tượng về chú gấu teddy từ khắp mọi nơi trên thế giới.

最后更新: 2019-07-13
使用频率: 1
质量:

英语

you have had quite an influence on me, which is amazing because i have dated thousands of women and...

越南语

thật thú vị vì tôi đã hẹn hò với hàng ngàn cô gái và ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- just, um, i need your impression. - you have quite reserved, i don't know...

越南语

tôi không biết..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

if you have quite finished squandering your magic on your rather counterproductive beauty routine, you might like to know that the star has returned.

越南语

nếu chị đừng quá chú tâm vào việc phung phí phép thuật để cải thiện nhan sắc khủng khiếp của mình, thì chị đã biết ngôi sao đã trở lại rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,774,308,486 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認