您搜索了: you need to delete it and reinstall it again (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

you need to delete it and reinstall it again

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

delete it and download again?

越南语

tải về url lần nữa không?

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

英语

"do you need me to do it again?"

越南语

"anh có cần tôi làm nữa không?"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

- i need to say it again?

越南语

- tôi có cần nhắc lại không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i don't need to see it again.

越南语

tôi không cần xem lại đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you need to marry again and breed.

越南语

chỉ cần kết hôn và sinh con thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and take the time you need to feel better again.

越南语

và hãy dùng thời gian anh cần để cảm thấy khá hơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you need to.

越南语

anh cần phải biết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you need to rest

越南语

bạn mệt rồi

最后更新: 2021-05-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- you need to...

越南语

- cậu phải...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you need it, and you can't walk.

越南语

cậu cần thuốc, và cậu đi còn không nổi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you need to relax

越南语

bạn cần nghỉ ngơi

最后更新: 2012-12-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you need to bathe.

越南语

cô cần phải tắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

do you need to urgently

越南语

hiện tại 1t đang hết hàng

最后更新: 2023-12-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- you need to practice.

越南语

- cô phải luyện tập.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i am a part of you. when you need to talk to me again, you will find a way.

越南语

cháu sẽ có cách.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the supposedly temporary file %1 has been modified. do you still want to delete it?

越南语

tập tin giả sử là tạm% 1 đã được sửa đổi. vậy bạn vẫn còn muốn xoá bỏ nó không?

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

60017=aomei pxe tool has already run in your lan, you need to close it and retry.

越南语

60017=aomei pxe tools đã chạy trong mạng lan của bạn, bạn cần phải đóng nó và thử lại.

最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

0262=the current partition is already optimized thus there's no need to align it again.

越南语

0262=phân vùng hiện tại đã được tối ưu và không cần phải sắp xếp lại.

最后更新: 2018-10-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i've seen it, and you need to be ready.

越南语

mẹ đã thấy, và con cần phải sẵn sàng đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

once again, if you want your car back, you need to pay.

越南语

chúng tôi không cần ông giải thích thêm tôi xin nhắc lại

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,926,890 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認