来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
quanto aos outros animais, foi-lhes tirado o domínio; todavia foi-lhes concedida prolongação de vida por um prazo e mais um tempo.
còn những con thú khác cũng bị cất hết quyền, nhưng được làm dài đời sống mình một mùa và một kỳ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
amando ao senhor teu deus, obedecendo � sua voz, e te apegando a ele; pois ele é a tua vida, e o prolongamento dos teus dias; e para que habites na terra que o senhor prometeu com juramento a teus pais, a abraão, a isaque e a jacó, que lhes havia de dar.
thương mến giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, vâng theo tiếng phán ngài, và tríu mến ngài; vì ngài là sự sống ngươi và làm cho ngươi được sống lâu, đặng ngươi ở trên đất mà Ðức giê-hô-va đã thề ban cho các tổ phụ ngươi, là Áp-ra-ham, y-sác, và gia-cốp.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: