来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
no te acostumbres.
nghe này, đừng thích thú quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
espero que te acostumbres.
hy vọng anh sẽ quen
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mejor no te acostumbres a esto.
tốt hơn hết là anh hãy làm quen với điều đó đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mejor que te acostumbres, entonces.
- vậy anh nên tập làm quen với việc đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
una vida tranquila hace que te acostumbres.
sống ở nơi yên tĩnh phải có ít thời gian mới quen được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sí, bueno, no te acostumbres mucho.
-Ừ, tốt thôi, đừng quá quen với nó vội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pues no te acostumbres. hay que seguir en marcha.
Đừng có mà quen thói, ta còn phải đi nhiều đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bueno, tal vez pueda ayudar a que te acostumbres.
chà, không chừng tôi có thể giúp em quen dần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡será mejor que te acostumbres a ello! lo que sea.
con tốt nhất làm quen với chuyện đó!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
los sueños no funcionan así. cuando te acostumbres a estar arropada dejarás de soñarlo.
như thế chẳng ích gì, nhưng khi em quen với ý nghĩ mình an toàn và ấm áp em sẽ không còn gặp những giấc mơ như vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- será mejor que se acostumbre.
- cô ấy nên vui thì hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: