您搜索了: aparta (西班牙语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

aparta.

越南语

tránh ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

西班牙语

¡aparta!

越南语

cút đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

aparta, ya.

越南语

Đi chỗ khác ngay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- rojo, aparta.

越南语

- red, anh có thể tránh ra không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

no. ¡aparta!

越南语

- không. tránh ra!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

aparta el arma.

越南语

ném vũ khí đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

ahora, aparta.

越南语

tránh ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

no, no, aparta.

越南语

không, không, lùi lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡aparta, joder!

越南语

tránh ra đê.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

aparta esto de mí.

越南语

cởi nó ra khỏi tôi đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- aparta esa pregunta.

越南语

bỏ mấy câu đó ra một bên đã.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡aparta tus manos!

越南语

- anh định giết họ sao? - Đừng!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

aparta, tío. ¡apártate!

越南语

tránh ra đi. tránh ra!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

aparta de mi camino.

越南语

tránh ra!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

西班牙语

- no, no, no. ¡aparta!

越南语

- không, không. tránh ra!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- aparta de mi camino.

越南语

- tránh đường tôi ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡aparta esa mano, howeitat!

越南语

bỏ tay ra, howeitat!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡eh, aparta niña del demonio!

越南语

này nhóc, đừng có đi dưới lòng đường chứ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡aparta esas manos, bill anderson!

越南语

em không nhận ra anh phải không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- ¡jodido imbécil! aparta el auto.

越南语

-liên quan gì đến anh?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,891,815 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認