尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
teníamos eso en común.
cha con ta giống nhau chỗ đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quizás tengais eso en común.
cậu cũng thế, nhớ không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- entonces tenemos eso en común.
- vậy chúng ta có điểm chung rồi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ...en común, así que... ¡maldición!
-có nhiều điểm chung... khỉ thật
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
su padre tampoco es bueno comunicándose, así que tenemos eso en común.
bố anh ta cũng không giỏi giao tiếp lắm.... ...nên bọn anh có nhiều điểm chung.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tenemos eso en común, enfermera ratched, yo también me odio.
Đó là điểm chúng giữa 2 chúng ta, cô y tá. cả 2 chúng ta đều ghét tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"así es como vivo. ¿puedes poner eso en mi cuerpo?"
"Đây là cách tôi sống, anh viết thế được không"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式