您搜索了: confidencial (西班牙语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

confidencial

越南语

tin tưởng

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

西班牙语

confidencial.

越南语

nói chuyện riêng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡confidencial!

越南语

À, bí mật!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

es confidencial.

越南语

bà không cần biết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

eso es confidencial.

越南语

cái đó chỉ những người-cần-biết mới được biết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

es altamente confidencial.

越南语

nó có tính bảo mật cao đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- es información confidencial.

越南语

- nhưng chúng được xếp vào loại tối mật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

confidencial de la compañía

越南语

công ty (tin tưởng)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

西班牙语

de momento es confidencial.

越南语

that's confidential now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

lo siento, es confidencial.

越南语

- như thế thì phân biệt quá

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

-todo lo suyo es confidencial.

越南语

tất cả những gì liên quan đến cô đều nằm ngoài hồ sơ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿esta charla es confidencial?

越南语

Đây là một cuộc trao đổi kín?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

esta es una conversación confidencial.

越南语

Đây là cuộc nói chuyện được bảo mật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

es confidencial, ni yo lo sé.

越南语

danh tính của hắn là tuyệt mật, ngay cả tôi cũng không được biết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

lo siento, eggsy. confidencial.

越南语

Đó là thông tin mật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- eso es confidencial, por supuesto.

越南语

tất nhiên điều đó là bí mật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- es confidencial, coronel. usted...

越南语

- Đây là chuyện riêng, Đại tá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

de manera confidencial, por supuesto.

越南语

dĩ nhiên là bảo mật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- gracias. lo que diré es confidencial.

越南语

Điều tôi sắp nói không được để lộ ra ngoài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

el expediente confidencial de mi paciente.

越南语

hồ sơ riêng tư của bệnh nhân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,739,147,800 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認