来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
falla de contención.
phòng tuyến ngăn chặn bị xâm phạm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡alerta a contención!
Đặt acu vào tình trạng báo động.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
celdas de contenciÓn kyle.
kyle
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
qué tal contención, alguacil?
có gì để kiềm chế không, marshall?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lo llevaron a la contención
họ đang trên đường đến contention.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
evacúen la zona de contención.
mọi người cần ra khỏi khu vực ngăn cấm đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
revisa la instalación de contención.
xem qua cơ sở giam giữ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
...diseñó este traje de contención.
Ông ta thiết kế y phục này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
capacidad de contención eléctrica alcanzada.
Điện áp tăng đột ngột.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¡fitz entró al área de contención!
- fitz vào trong kho cấm rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hay un contenedor de contención en bercy.
có công ten nơ phá bom
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aÑo 2043 estamos trabajando en la contención--
- chúng tôi đang làm công việc ngăn chặn của co...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
de ir más allá de las barras de contención.
có thể tiến xa hơn nữa
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
manda un equipo de contención ahora mismo.
cử đội an ninh xuống đó ngay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿por qué traen su problemas a la contención?
tại sao lại mang những rắc rối tới contention?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
contención de activos puede usar balas en emergencias.
giờ thì, bên quản lý giống có thể sử dụng đạn thật... trong tình huống khẩn cấp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
necesitamos una valija de contención para el 0-8-4.
ta cần một thùng đựng 0-8-4.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hace como tres horas. vamos a meterlo en contención.
con tôi yếu lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
estamos trabajando en la contención... puestos del cdc, escúchenme.
chúng tôi đang làm công việc ngăn chặn của co... trạm cdc, nghe tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
podemos reconstruirlo y hacer un campo de contención más grande.
chúng ta sẽ làm lại. mở rộng vùng ngăn chặn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: