您搜索了: continental (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

continental

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

automotriz continental

越南语

tô châu

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

wick está en el continental.

越南语

wick đã đến continental.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

damos el desayuno lincoln continental.

越南语

và nếu các bạn ở lại, chúng tôi sẽ chiêu đãi một bữa sáng lincoln continental miễn phí.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

angélica continental, nacida en manchester.

越南语

continental angelica, sinh ở manchester.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

dios mío, el objetivo es china continental.

越南语

chúa ơi! mục tiêu đang là trung hoa lục địa!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

- ¿y tu clase de deriva continental?

越南语

-cái lớp địa chất của anh thế nào rồi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

"ha secuestrado el tren de pasajeros grand continental...

越南语

"...đã chiếm xe lửa hành khách grand continental...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

lo tengo en el hotel continental, cerca de aquí.

越南语

thực ra, tôi giữ được ông ấy ở khách sạn intercontinental, dưới đường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

timothy matlack era el escriba oficial del congreso continental.

越南语

timothy matlack là người chép văn bản của cuộc họp Độc lập.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

tanque de nitrometano. en ambos lados con neumáticos continental.

越南语

bình nhiên liệu methyl thiên nhiên, cỡ lớn, lốp continental

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

su membresía al continental ha sido revocada debido a su mal comportamiento.

越南语

thẻ thành viên của cô ở continental chính thức bị.. thu hồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

¡la parte continental será nuestra, para gobernar durante mil años!

越南语

Đất liền sẽ mãi là của ta!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

el grand continental service de denver a los Ángeles ya admite pasajeros.

越南语

tuyến đường từ denver đến los angeles đang lên tàu ở đường ray số 3.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

por votación unánime del congreso continental, la declaración de independencia se aprueba.

越南语

quốc hội ngày 4 tháng 7. kết quả phiếu bầu đã có. quyết định của ngài franklin đã được phê duyệt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

a la distancia hay montañas y justo antes de las montañas está el zócalo continental.

越南语

Ở đằng xa là dãy núi và ngay trước dãy núi là thềm lục địa, đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

mar, extensión de agua salada que cubre casi toda la superficie terrestre y rodea la masa continental.

越南语

một loại nước muối đắt tiền, bao phủ hầu hết bề mặt trái Đất và bao quanh các lục địa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

estamos rodando en el hotel inter-continental de parís. - no a orillas del mar.

越南语

tôi muốn nói với ông là chúng ta sẽ quay ở khách sạn inter-continental ở paris.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

tememos las consecuencias que pueden venir a estas 13 colonias... de tener éxito estos bribones en la unificación de su congreso continental.

越南语

chúng tôi e ngại những hậu quả có thể ập đến 13 thuộc địa này nếu lũ vô lại này thành công trong việc thống nhất quốc hội lục địa của chúng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

una vez que hemos perdido de vista la parte continental significa que estamos aquí solos en el mar de hielo. esta visibilidad es cada vez menor.

越南语

khi chúng tôi hoàn toàn mất tầm nhìn với đất liền có nghĩa là chúng tôi hoàn toàn cô đơn trên biển băng và tầm nhìn này đang càng ngày bị hạn chế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

西班牙语

lo único por lo que mató a tommy russo fue para apoderarse de su servicio de cable continental. o sea que cohen tiene el único telégrafo de aquí a chicago.

越南语

Đó chính là nguyên do hắn giết tommy russo... là để chiếm lấy toàn thể dịch vụ của continental wire (chuyển ngân qua đường dây điện), tức là cohen trở thành người duy nhất có đường dây giữa đây và chicago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,779,816,960 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認