来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
la estrella doble se dobló otra vez... con resultados desastrosos.
và thế là ngôi sao đôi hóa thành ngôi sao tư... đem theo ảnh hưởng thật khủng khiếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dificilísima de preparar y de desastrosos efectos si no se hace bien.
Đòi hỏi hết sức khéo léo khi bào chế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
existen miedos sobre cómo reaccionará una rusia enojada ante los desastrosos efectos del veto americano. ¿película?
hiện tại thì mỹ đang nắm lợi thế, nhưng vẫn tồn tại sự lo sợ về cách nước nga và... và các doanh nghiệp nga phản ứng thành những hậu quả tai hại... cho nền kinh tế nga trước sự phủ quyết của mỹ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sí, fui débil de juicio, pero a pesar de los a veces desastrosos efectos, fue para hacer al mundo un lugar mejor...
tôi đã hành động thiếu suy xét. mặc dù đôi khi nó gây ra những việc khủng khiếp. nhưng nó đã làm thế giới này trở nên tốt đẹp hơn...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- antes de que digas algo más... es cierto que los duendes no pueden negarse a las demandas de sus captores, pero si piensan que son codiciosos o avariciosos, lo que sea que desea irá ciertamente acompañado de unas noticias desastrosas.
trước khi cô nói điều kế tiếp... giờ, nó là sự thật thần đèn ko thể từ chối đề nghị của người chủ, nhưng nếu thần đèn thấy rằng người chủ của ông ta quá tham lam,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: