您搜索了: destrozaron (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

destrozaron

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

lo destrozaron.

越南语

bọn chúng xé xác nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿le destrozaron así?

越南语

họ làm vậy với anh sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

destrozaron la prensa.

越南语

họ đè bẹp báo chí.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

le destrozaron las manos.

越南语

họ đã nghiền nát đôi tay hắn rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

destrozaron el lugar buscándolo.

越南语

chúng ta lục tung chỗ này để kiếm nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

estos ancianos destrozaron nuestra fraternidad.

越南语

Đám cụ khốt đó phá nát nhà tổ của bọn này!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

ella y unos niños-araña destrozaron mi departamento.

越南语

cô ta và mấy đứa nhóc bò như nhện đến đập phá căn hộ của anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

si amenaza los intereses comerciales británicos, lo destrozaron.

越南语

tôi không thể nói cho anh biết những chuyện này

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

la camisa la destrozaron en la lavandería. ¡no seas fantasma!

越南语

nó bị rách ở tiệm giặt. Đúng là tưởng tượng quá hay!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

pero cuando le destrozaron la espalda y le quemaron la mejilla la estropearon.

越南语

nhưng chúng đã quật roi lên lưng cô ấy, rồi... rồi nung chữ "r" (bỏ trốn) lên má cô ấy... chúng hại đời cô ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

una vez, en españa, fui a la caza... del santo grial... pero destrozaron al grial.

越南语

có lần cháu đã đi săn... ở tây ban nha... săn cái chén thánh... nhưng người ta đã làm bể cái chén.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

entonces descendieron los amalequitas y los cananeos que habitaban en aquella región montañosa, y los hirieron y los destrozaron hasta llegar a horma

越南语

dân a-ma-léc và dân ca-na-an ở trong núi nầy đổ xuống, đánh bại và phân thây dân y-sơ-ra-ên cho đến họt-ma.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

pero los amorreos que habitaban en aquella región montañosa salieron a vuestro encuentro, os persiguieron como lo hacen las avispas, y os destrozaron desde seír hasta horma

越南语

bấy giờ, người a-mô-rít ở trong núi nầy, đi ra đón và đuổi các ngươi như thể đoàn ong, đánh bại các ngươi tại sê -i-rơ cho đến họt-ma.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

los caldeos destrozaron las columnas de bronce que estaban en la casa de jehovah, así como las bases de las pilas móviles y la fuente de bronce que estaba en la casa de jehovah; y se llevaron todo el bronce a babilonia

越南语

quân canh-đê phá tan các cột đồng trong nhà Ðức giê-hô-va, cả đến đế tảng và biển đồng trong nhà Ðức giê-hô-va, rồi đem những đồng đó về ba-by-lôn.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

entonces eliezer hijo de dodava, de maresa, profetizó contra josafat diciendo: "porque te has asociado con ocozías, jehovah destruirá tus obras." y los barcos se destrozaron y no pudieron ir a tarsis

越南语

khi ấy, Ê-li-ê-xe, con trai Ðô-đa-va ở ma-rê-sa, nói tiên tri về vua giô-sa-phát, mà rằng: bởi vì vua kết giao với a-cha-xia, nên Ðức giê-hô-va đã hủy phá công việc vua; những tàu bèn bị bể nát, không vượt đi ta-rê-si được.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,728,865,129 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認