来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
es entrometido, entiendes.
Ông hiểu tôi nói gì chứ? xâm phạm riêng tư người khác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡ese prepotente entrometido!
can thiệp vớ vẩn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
un puto policía entrometido.
một tên cớm khốn nạn đang nghe lén.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no creas que soy entrometido.
hãy nói cho ta biết... và đừng xem ta tọc mạch nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pero hay un gran sindicato entrometido.
nhưng rồi một nghiệp đoàn lớn nhảy vô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tu padre era tan entrometido como tú.
cha cô cũng là người thích xen vào chuyện của người khác như cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
un entrometido, un dolor de huevos.
là con khỉ làm trò, ... ..vết nhói ở mông thôi mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
el no es tan entrometido como parece a veces
darcy không có được một nửa sự kiêu ngạo của chị đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nos hemos entrometido con esta señorita no invitada.
chúng ta đã xâm nhập vào nơi ở của quý bà đây khi chưa được mời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
si no te hubieras entrometido, lo hubiera capturado.
nếu không có mày chắn đường, tao đã bắt được hắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
está bien, entrometido ya que estás decidido a fastidiarme...
- Được rồi, mr. parker ồn ào. - [ chuckles ] có vẻ như là anh muốn chọc em hả,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
recientemente, un entrometido ha ensombrecido nuestras alegres vidas.
gần đây, có kẻ đã đe dọa cuộc sống tươi đẹp của chúng ta
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡sal de aquí, pervertido, entrometido, o te daré un cachetazo!
cút ra ngoài kia, đồ mất nết, tao tát cho bây giờ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- lo sabía. pero entonces salías con yale y yo jamás me hubiera entrometido...
nhưng lúc đó em sẽ đi với yale và anh không muốn gây cản trở...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quiero que le detengan antes de que algún reportero entrometido se entere de qué le ha ocurrido a jones.
tôi muốn giết hắn. trước khi mấy thằng phóng viên ngu đần hóng được việc xảy ra với jones!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
antes tú veías a alguien y pensabas: "ahí está el viejo señor entrometido".
nó có thể là một vụ án tự sát kiểu "Ông già gián điệp" thì sao.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- ¡cállate entrometida!
câm miệng cho ta!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: