您搜索了: estarían (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

estarían

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

estarían esperándonos.

越南语

sẽ có người đợi ta ở đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

pero estarían equivocados.

越南语

nhưng mà bạn nhầm rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- estarían más felices.

越南语

- chúng sẽ hạnh phúc hơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿porque estarían aquí?

越南语

tại sao họ lại ở đây?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

ellos estarían orgullosos.

越南语

họ sẽ rất tự hào đấy. yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

dijo... dijo que estarían aquí.

越南语

hắn ta... bảo đáng lý họ sẽ ra đây mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿por qué no estarían bien?

越南语

sao cần mọi chuyện êm đẹp?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

sin mí, ¿donde estarían?

越南语

thiếu tôi, các cậu sẽ ở đâu hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

estarían muy orgullosos de ti.

越南语

họ sẽ rất hãnh diện vì anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- dijiste que estarían aquí ayer.

越南语

- anh vừa nói nó sẽ ở đây ngày hôm qua mà?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¿qué otra cosa estarían haciendo?

越南语

chúng còn làm điều gì nữa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

dijiste que ellos estarían bien.

越南语

chính cô đã nói là họ sẽ ổn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

no, estarían sospechoso o algo así.

越南语

không, họ sẽ nghi ngờ hoặc gì đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- hay muchos que estarían dispuestos.

越南语

thôi nào, có vài người thích hợp hơn tôi về chuyện này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

alex, sabíamos estarían en el embalaje

越南语

alex, ta biết chúng đang đóng gói.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- ¿cuánto tiempo estarían inactivas?

越南语

thật kỳ quặc! bao lâu lớp bảo vệ mới bị phá vỡ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

estarían escoltando a un hombre desarmado.

越南语

các anh sẽ hộ tống 1 kẻ không có vũ khí.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

creí que ya estarían frente a la puerta

越南语

tôi nghĩ rằng lúc này chúng đang tập trung ở cửa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- ¿cuándo estarían listos para pelear?

越南语

-khi nào họ có thể sẵn sàng chiến đấu? -vì ông, ngay ngày mai.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- bueno, ¿por qué más estarían interesados?

越南语

Ồ, vậy thì tại sao chúng được người ta quan tâm?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,776,856,532 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認