您搜索了: estresante (西班牙语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

estresante

越南语

xúc kích

最后更新: 2012-07-25
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

es estresante, ¿no?

越南语

căng thẳng quá nhỉ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

es demasiado estresante.

越南语

em đùa phải không? nó quá là căng thẳng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

ha sido un día estresante.

越南语

hôm nay thật căng thẳng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

no fue estresante, exactamente.

越南语

không hẳn là căng thẳng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

eso suena bastante estresante.

越南语

nghe có vẻ mệt nhọc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

mira, sé que esto es estresante.

越南语

anh biết là gần đây chuyện rất căng thẳng

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

he tenido un día muy estresante.

越南语

hôm nay ba căng thẳng lắm con ạ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

fue un trabajo largo y estresante.

越南语

Đó là một công việc tàn phá tinh thần dai dẳng

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

¿este trabajo te resulta estresante, eric?

越南语

anh có thấy công việc này căng thẳng không, eric?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

esta es una muy estresante y complicada situación.

越南语

Đây là một tình thế rất căng thẳng và phức tạp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

mirar televisión es todavía muy estresante para ti.

越南语

xem tivi nhiều không tốt đâu. sao mẹ không... thể xem tivi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

bueno, yo sé lo estresante puede ser una rebelión.

越南语

oh, tôi biết cuộc nổi loạn này căng thẳng tới mức nào

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

menos estresante que las mujeres y las hijas ajenas.

越南语

giảm căng thẳng... thêm đàn ông, vợ và con gái.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

es menos estresante cuando está saltando desde las azoteas.

越南语

ngó anh ta nhảy khỏi mái nhà đỡ đau tim hơn nhiều.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

sí, estoy seguro de que es una pregunta estresante emocionalmente.

越南语

tôi biết là rất khó nói.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

este trabajo es muy estresante y difícil, y es hora que renuncies."

越南语

công việc này quá căng thẳng mệt mỏi, đến lúc anh nghỉ hưu rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

sé que es un poco estresante en este momento. yo también lo preferiría si no tuviéramos que...

越南语

em biết, cứ khi nào căng thẳng quá, tốt nhất là... không phải lúc nào cũng...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

la única cosa más estresante que ser tomado como rehén es de hecho tomar a alguien como rehén.

越南语

Điều duy nhất có thể căng thẳng hơn việc bị bắt làm con tin chính là bản thân mình bắt ai đó làm con tin.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

西班牙语

porque si se pone muy tenso aqui, el bebé nace en un medio estresante, y después está estresado el resto de su vida.

越南语

bởi vì nếu quá căng thẳng, em bé sẽ được sinh ra trong một môi trường căng thẳng, và nó sẽ bị căng thẳng cả đời.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,747,691,659 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認