来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
estudiantes...
sinh viên.bậc đại học.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡estudiantes!
học sinh ra khỏi giường!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
estudiantes traidores.
họ đang giết lẫn nhau!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- soldados estudiantes.
- những chiến sĩ trẻ tuổi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
estudiantes de licenciatura.
tôi không biết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ¿"estudiantes se desmadran"?
- "college girls gone crazy" ư?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ayuden a sus estudiantes.
giáo viên, xin hãy giúp chúng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"amigos estudiantes", ¿bien?
- các sinh viên của tôi. - hay đấy. - Đúng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
¡se levantaron los estudiantes!
học sinh ra khỏi giường!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
los estudiantes están espantados.
- nghe này, các học sinh đang hoang mang.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
para maestros, estudiantes, todos.
cho tất cả giáo viên và học sinh. tất cả mọi người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿estan listos tus estudiantes?
Đồ đệ của ngài đã sẵn sàng chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- decano de estudiantes ... - maestro
thưa cô
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gotetsu solo tenía dos estudiantes:
gotetsu chỉ có duy nhất 2 học trò :
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
camaradas, estudiantes, colegas revolucionarios...
các đồng chí, các bạn sinh viên, các đồng chí chiến sĩ cách mạng...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
todos ellos son trabajadores estudiantes
họ đều là sinh viên đi làm cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
los estudiantes están todos asustados.
tất cả sinh viên ở đây đều có vẻ sợ hãi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mira, tengo clases, tengo estudiantes.
tôi còn phải lên lớp, còn có sinh viên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
los estudiantes están bajo mucha presión.
học dinh nhất đinh pải định tội!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no hay malos estudiantes, solo mal maestro.
không có học sinh tồi, chỉ có giáo viên tệ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: