您搜索了: hundiéndose (西班牙语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Spanish

Vietnamese

信息

Spanish

hundiéndose

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

las personas odian a los terroristas también odian sus submarinos hundiéndose,

越南语

những người căm thù bọn khủng bố. họ cũng không thích nhưng rồi mọi chuyện đều chìm nghỉm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

cuando vimos a bill por última vez estaba hundiéndose en el aplastante olvido negro del fondo del mar.

越南语

lần chót chúng tôi thấy bill turner anh ta đang chìm vào lãng quên dưới vực sâu của davyjones...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

ahora, el único honor para ella será cuando vea a tu flota destruida y derrotada hundiéndose en el fondo del egeo y pueda reconocerte clavado al mástil de tu barco con su espada mientras desciendes a tu tumba de agua.

越南语

- chà... niềm vinh dự duy nhất của người lúc này... là nhìn hạm đội của các ngươi bị nghiền nát... chìm xuống đáy biển aegean... và có thể ghim ngươi... lên cột buồm của chính thuyền mình bằng thanh kiếm của người... rồi nhìn ngươi từ từ chìm xuống ngôi thủy mộ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,729,382,947 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認