来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
las personas odian a los terroristas también odian sus submarinos hundiéndose,
những người căm thù bọn khủng bố. họ cũng không thích nhưng rồi mọi chuyện đều chìm nghỉm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cuando vimos a bill por última vez estaba hundiéndose en el aplastante olvido negro del fondo del mar.
lần chót chúng tôi thấy bill turner anh ta đang chìm vào lãng quên dưới vực sâu của davyjones...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ahora, el único honor para ella será cuando vea a tu flota destruida y derrotada hundiéndose en el fondo del egeo y pueda reconocerte clavado al mástil de tu barco con su espada mientras desciendes a tu tumba de agua.
- chà... niềm vinh dự duy nhất của người lúc này... là nhìn hạm đội của các ngươi bị nghiền nát... chìm xuống đáy biển aegean... và có thể ghim ngươi... lên cột buồm của chính thuyền mình bằng thanh kiếm của người... rồi nhìn ngươi từ từ chìm xuống ngôi thủy mộ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: