来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
estamos incapacitados.
hoàn toàn hỏng rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¿nuestra clave de $2 mil millones es facilísima para incapacitados?
giống như cuốn sách mở cho mọi người đọc à? không, không phải là như thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
parece que hay un período de ausencia que fue--- donde estuvimos... incapacitados.
có vẻ có một khoảng thời gian trống-- khi chúng ta... bị mất năng lực.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
el dueño de ese bar se queja de que se estacionan en lugares de incapacitados y andan de vagos.
chủ quán cứ than phiền về việc... chúng cứ tụ tập đậu xe lung tung và lảng vảng quanh tiệm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
# # ¿o porque está socialmente incapacitado?
bởi do cả thẹn ngại ngùng nên chê?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: