検索ワード: incapacitados (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

incapacitados

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

estamos incapacitados.

ベトナム語

hoàn toàn hỏng rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿nuestra clave de $2 mil millones es facilísima para incapacitados?

ベトナム語

giống như cuốn sách mở cho mọi người đọc à? không, không phải là như thế.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

parece que hay un período de ausencia que fue--- donde estuvimos... incapacitados.

ベトナム語

có vẻ có một khoảng thời gian trống-- khi chúng ta... bị mất năng lực.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

el dueño de ese bar se queja de que se estacionan en lugares de incapacitados y andan de vagos.

ベトナム語

chủ quán cứ than phiền về việc... chúng cứ tụ tập đậu xe lung tung và lảng vảng quanh tiệm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

# # ¿o porque está socialmente incapacitado?

ベトナム語

bởi do cả thẹn ngại ngùng nên chê?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,751,204,751 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK