来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
el inframundo.
thì âm ti đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
inframundo: el despertar
thẾ giỚi ngẦm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
me destierran del inframundo.
họ cấm ta đi đến kiếp sau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡no regresen al inframundo!
Đừng có xuống dưới đó chứ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡sí, regresen al inframundo!
không, hãy xuống âm phủ đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
demonios arrojados del inframundo.
sinh vật từ địa ngục.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
entonces nos vamos al inframundo.
vậy thì tới Địa ngục...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Él pertenece al inframundo, no aquí.
chỗ của ông ta là Địa ngục, không phải ở đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ellos te guiaran en el inframundo.
họ sẽ đưa ông đến kiếp sau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡bienvenido a la entrada del inframundo!
chào mừng tới cổng Địa ngục!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
convocados al inframundo, la casa del horror.
bị đày xuống địa ngục, nơi của nỗi sợ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
¡es un truco para arrastraste al inframundo!
chỉ là lừa bịp thôi, họ sẽ kéo cậu xuống địa ngục!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
parece como estar en las entrañas del inframundo.
có cảm giác như đang ở trong lòng thế giới bên kia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lo llamamos hades. el cambiante aquí en el inframundo.
Ông ấy là thần mà, ông ấy muốn sao chẳng được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
creo que tu idea de liberar al inframundo no está funcionando.
vậy không xâm chiếm thế giới? tất nhiên, sẽ chiếm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
los hermanos viajan al inframundo para burlar a los dioses.
hai anh em đi xuống địa ngục để lừa các thần.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pueda tu espíritu rebelde deambular por el inframundo por siempre.
mong rằng linh hồn của mi sẽ vất vưởng ở địa ngục mãi mãi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
esto muestra al dios anubi, conduciendo un barco hacia el inframundo.
cái này vẽ cảnh thần anubis trên con thuyền của thần ra đi xuống âm ti
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hay una fisura hacia el inframundo en algún sitio por estos lados.
có một khe nứt đâu đó giữa trần gian và địa ngục.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dioses del inframundo todo lo que me queda se los ofrezco en sacrificio si cumplen con esto.
thần linh cai quản địa ngục, những gì con còn lại con sẽ hiến tế cho thần nếu thần thực hiện lời nguyền của con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: