您搜索了: levantaos (西班牙语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

西班牙语

越南语

信息

西班牙语

levantaos.

越南语

nào, đứng lên!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡levantaos!

越南语

lối này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

vamos, levantaos.

越南语

Đứng dậy đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡arriba, levantaos!

越南语

Đứng dậy! tiếp tục đi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

levantaos, por favor.

越南语

làm ơn đứng dậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

- levantaos. venid aquí.

越南语

hãy đến đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡levantaos! ¡sí, señor!

越南语

Đứng dậy đại nhân

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡levantaos y poneos firmes!

越南语

Đứng dậy và sắp hàng với nhau! tất cả các người!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

basta de quejas piojosos, levantaos.

越南语

Được rồi, hãy ra khỏi giường. Đừng cằn nhằn nữa, dậy đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

héctor, paris, jóvenes príncipes. venid, levantaos.

越南语

hoàng tử hector, paris, vị hòang tử trẻ tuổi, mời đứng lên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡levantaos, vamos! he aquí está cerca el que me entrega

越南语

hãy chờ dậy, đi hè, kìa kẻ phản ta đến kia.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

¡levantaos, vamos! he aquí, está cerca el que me entrega

越南语

hãy chờ dậy, đi hè; kìa, đứa phản ta đã đến gần.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

tomad también a vuestro hermano. levantaos y volved a aquel hombre

越南语

bay hãy đứng dậy đi, dẫn em út theo và trở xuống đến người đó.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

entonces jesús se acercó, los tocó y dijo: --levantaos y no temáis

越南语

song Ðức chúa jêsus lại gần, rờ môn đồ mà phán rằng: hãy đứng dậy, đừng sợ!

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

oh mujeres indolentes, levantaos; oíd mi voz. oh hijas confiadas, escuchad mi palabra

越南语

hỡi những đờn bà sung sướng, hãy dậy mà nghe tiếng ta! hỡi những con gái không hay lo, hãy để tai nghe lời ta!

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

y les dijo: --¿por qué dormís? levantaos y orad, para que no entréis en tentación

越南语

ngài phán rằng: sao các ngươi ngủ? hãy đứng dậy cầu nguyện, để cho khỏi sa vào sự cám dỗ.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

'levantaos, pues, y cruzad el arroyo de zered.' "así cruzamos el arroyo de zered

越南语

bây giờ, hãy đứng dậy, đi ngang qua khe xê-rết. vậy, chúng ta có đi ngang khe xê-rết.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

西班牙语

levantaos, dice jehovah; subid contra una nación confiada que vive tan segura que no tiene puertas ni cerrojos, y que vive solitaria

越南语

Ðức giê-hô-va phán: hãy đứng dậy, đi đánh dân ở yên ổn không lo lắng gì. dân ấy không có cửa đóng, không có then chốt, và cũng ở một mình.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

preparan la mesa, arreglan los asientos, comen y beben. ¡levantaos, oh jefes; sacad brillo a los escudos

越南语

người ta đặt bàn tiệc, cắt kẻ canh giữ; người ta ăn và uống. hỡi các quan trưởng, hãy chờ dậy! hãy thoa dầu cho cái thuẫn!

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

西班牙语

porque habrá un día en que gritarán los guardias en la región montañosa de efraín: '¡levantaos, y subamos a sion, a jehovah, nuestro dios!'

越南语

sẽ có ngày, những kẻ canh trên các núi Ép-ra-im kêu rằng: hãy chổi dậy, chúng ta hãy lên núi si-ôn, đến cùng giê-hô-va Ðức chúa trời chúng ta!

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,750,139,581 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認